• Clair; net
    Việc đó không minh bạch
    cette affaire n'est pas claire;
    Trả lời minh bạch
    répondre de fa�on nette; répondre nettement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X