• (động vật học) martin-chasseur; halcyon.
    Rendre; restituer.
    Trả cuốn sách đã mượn
    rendre un livre emprunté;
    Trả tự do
    rendre la liberté (à quelqu'un);
    Lấy ác trả ác
    rendre le mal pour le mal.
    Renvoyer; retourner.
    Trả bản thảo cho tác giả
    retourner un manuscrit à son auteur.
    Payer.
    Trả tiền thuê nhà
    payer son loyer;
    Trả tiền mặt
    payer comptant.
    Offrir; proposer (un prix).
    Ông trả thấp quá tôi không bán được
    vous offrez un prix trop bas, je ne peux pas vous vendre cette marchandise.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X