• (ít dùng) parler; dire
    Ăn chưa sạch bạch chưa thông tục ngữ
    ne savoir ni manger proprement, ni parler clairement
    S'adresser
    Bạch cụ
    s'adresser au vieux bonze
    Paf!
    ngã bạch xuống đất
    paf! il est tombé à terre
    Blanc
    Ngựa bạch
    cheval blanc
    Hoa hồng bạch
    rose blanche
    bạch diện thư sinh
    jeune étudiant; blanc-bec
    bành bạch
    (redoublement; avec nuance de réitération)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X