• Éviter; esquiver (un coup)
    Tourner; escamoter; esquiver; éluder
    tránh một vấn đề
    éluder une question

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X