• Éviter; éluder; esquiver.
    Tránh mối nguy hiểm
    éviter un danger
    Tránh nói lời thô tục
    éviter les paroles grossières
    Tránh một vấn đề
    éluder une question
    Tránh khó khăn
    esquiver une difficulté;
    Tránh đấm
    esquiver un coup de poing.
    Épargner.
    Tránh buồn phiền cho ai
    épargner des ennuis à quelqu'un.
    Se garder de.
    Tránh mọi sự cường điệu
    se garder de toute exagération.
    Se soustraire.
    Tránh người ta nhìn thấy
    se soustraire à la vue.
    Se ranger; faire place.
    Tránh ra cho ai đi qua
    faire place à quelqu'un
    tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
    tomber de la poêle dans la braise; tomber de Charybde en Scylla
    Tránh voi chẳng hổ mặt nào
    ��point de honte à fuir un plus fort que soi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X