• Maintenant ; à présent ; actuellement
    Cho đến nay
    jusqu'à présent
    Nước ta nay đã thống nhất
    notre pays est maintenant unifié
    Ci
    Hôm nay
    ce jour-ci; aujourd'hui
    Năm nay
    cette année-ci; l'année courante

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X