• D'ici peu; du jour au lendemain; prochainement
    nay đây mai đó
    faire de fréquents déplacements
    Nay đợi mai chờ
    ��attendre d'un jour à l'autre
    nay lần mai lữa
    ��différer de délai en délai; atermoyer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X