• Bien ordonné; ordonné
    Nhà cửa ngăn nắp
    une maison bien ordonné
    Con người ngăn nắp
    un homme ordonné

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X