• Séparer; cloisonner; compartimenter
    Empêcher; contenir; entraver; arrêter; fermer
    Ngăn quân địch
    contenir l'ennemi
    Ngăn lệ
    contenir ses larmes
    Ngăn bệnh lan rộng
    empêcher la propagation d'une maladie
    Ngăn lối vào
    fermer l'accès
    Case; compartiment; loge
    Cái hòm năm ngăn
    un coffre à cinq compartiments

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X