• (tiếng địa phương) obstruer; embarrasser
    Ngắc họng ngắc
    avoir la gorge embarrassée
    S'interrompre (comme si la gorge était embarrassée)
    Đọc bài cứ ngắc mãi
    réciter la le�on en s'interrompant à plusieurs reprises
    Xem cứng ngắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X