• Toujours; à jamais; éternellement; perpétuellement; sans retour; indéfectiblement
    Tôi nghĩ mãi đến ngày ấy
    je pense toujours à cette journée;
    Kỉ niệm ấy ghi mãi trong lòng tôi
    ce souvenir est à jamais gravé dans mon coeur;
    Những sự sai lầm đó cứ xảy ra mãi
    ces erreurs se rennouvellent perpétuellement;
    Tôi mất mãi lòng tin đối với anh ta
    j'ai perdu sans retour ma confiance en lui;
    ông ta gắn mãi với những nguyên tắc ấy
    il est attaché indéfectiblement à ces principes
    mãi mãi
    (redoublement; sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X