• Éclatant
    Lưỡi gươm sáng ngời
    lame d'épée d'un brillant éclatant
    độ ngời
    (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng nhiếp ảnh) luminance
    ngời ngời
    (redoublement; sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X