• Rigoureux; sévère, sérieux
    Kỉ luật nghiêm
    discipline rigoureuse; discipline sévère
    Thầy giáo nghiêm
    un ma†tre sévère
    Vẻ mặt nghiêm
    une mine sévère
    Nghiêm nét mặt
    prendre un air sérieux
    Garde à vous!; fixe!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X