• Curer
    Ngoáy tai
    se curer les oreilles
    Ngoáy mũi
    se curer les narines
    Rédiger rapidement; faire en un tournemain
    Ngoáy một bài báo
    rédiger rapidement un article du journal
    Ngoáy một cái xong
    terminer en un tournemain
    ngoay ngoáy
    (redoublement; sens plus fort) (écrire) très rapidement
    cái ngoáy tai
    auriscalpe; cure-oreille

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X