-
Informer; apprendre; avertir; annoncer; aviser; notifier
- Báo cho ai một sự việc
- informer quelqu'un d'un fait
- Tôi đến báo cho anh một tin
- je viens vous apprendre une nouvelle
- Cô ấy đã được báo về đám cưới của người anh
- elle a été avisée du mariage de son frère
- Người ta đã báo cho anh ấy là được tăng lương
- on lui a notifié son avancement
- báo trước
- prévenir; avertir d'avance; préaviser; prédire; présager
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ