• Du côté maternel; maternel
    Họ hàng bên ngoại
    parents du côté maternel
    ông ngoại
    grand-père maternel;
    Fabriqué à l'étranger; importé
    Hàng ngoại
    marchandises importées
    Au-delà de; plus de
    Tuổi ngoại sáu mươi
    être âgé de plus soixante ans; avoir dépassé la soixantaine
    Grand-père maternel; grand-mère maternelle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X