• Âge; an; année (d'âge).
    Già trước tuổi
    vieux avant l'âge;
    Tuổi đi học
    âge scolaire;
    Tuổi quả đất
    l'âge de la terre;
    Còn nhỏ tuổi
    encore en bas âge;
    Mười tám tuổi
    être âgé de dix-huit ans; être dans sa dix-huitième année.
    Ancienneté.
    Ba mươi lăm tuổi đảng
    trente ans (d'ancienneté) dans le parti.
    Titre (d'un alliage d'or).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X