• Ni maigre ni corpulent; de corpulence moyenne
    (khẩu ngữ) ni bien ni mal; comme ci comme �a
    Công việc làm ăn của anh ta cũng nhàng nhàng
    ses affaires vont ni bien ni mal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X