• Nourrir; entretenir
    Nuôi dưỡng lòng căm thù đối với quân xâm lược
    nourrir une haine contre les envahisseurs

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X