• Saccager; piller; ravager
    Giặc phá-phách xóm làng
    les ennemis pillent les villages,
    sự phá phách
    saccage
    Pillage; mise à sac

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X