• Relâché; débridé
    Sống phóng túng
    mener une vie relâchée
    Léger; grivois
    Điệu hát phóng túng
    chanson grivoise
    Fantaisiste
    Họa phóng túng
    peintre fantaisiste
    khúc phóng túng
    (âm nhạc) fantaisie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X