• Punir
    Phạt một học sinh
    punir un élève
    Frapper d'une peine; infliger une pénalité (fiscale)
    Phạt tiền
    frapper d'une peine pécuniaire; condammer à une amende
    (thể dục thể thao) pénaliser; infliger une pénalisation
    Couper
    Phạt bờ ruộng
    couper les plantes qui poussent spontanément sur les diguettes des rizières

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X