• Bloquer; faire un blocus; faire un blocage
    Phong toả một hải cảng
    bloquer un port
    Vốn bị phong toả
    fonds bloqués; fonds gelés

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X