• Dégager ; émettre ; répandre ; exhaler ; se dégager ; se répandre.
    Hoa toả mùi hương thơm ngát
    fleur qui dégage (répand, exhale) un parfum délicieux
    Mặt trời toả sáng
    le soleil répand sa lumière
    đám đông toả ra các phố
    la foule se répandit dans les rues ;
    Cây đa toả bóng xuống đường làng
    banian qui répand son ombre sur la route du village.
    Rayonner.
    Đau toả ra các phía
    douleur qui rayonne ;
    Điểm từ đấy toả ra nhiều đường phố
    point d'où rayonnent plusieurs rues.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X