• Dissiper; engloutir; dilapider
    (thân) claquer
    Phung phá của cải
    dissiper ses biens; engloutir sa fortune
    Phung phá gia tài
    claquer un héritage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X