• Éventer; s'éventer
    Tararer
    Quạt thóc
    tararer le paddy
    quạt nồng ấp lạnh quạt điện
    ) ventilateur
    hình quạt
    flabellé; flabelliforme
    hình quạt
    ��(thực vật học) feuille flabellée
    Trang trí hình quạt
    ��ornement flabelliforme

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X