• (thực vật học) kumquat
    Fouetter; cingler
    Quất ngựa
    fouetter son cheval; cingler son cheval d'un coup de fouet
    Mưa quất vào cửa kính
    la pluie fouette (cingle) les vitres

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X