• Terrasser; renverser
    Quật đối thủ xuống đất
    terrasser (renverser à terre) son adversaire
    (địa phương) fouetter; frapper à coups de fouet
    Exhumer; déterrer
    Quật mả
    exhumer un cadavre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X