• Tête (coupée).
    Thủ lợn
    tête (coupée) de porc ; hure
    Thủ
    tête (coupée) de boeuf.
    Défensive.
    Giỏi cả thủ lẫn công
    bon à la défensive aussi bien qu'à l'offensive.
    Garder ; jouer ; tenir.
    Thủ một vai
    jouer un rôle ;
    Thủ vai trò chính trong sự việc
    tenir le rôle principal dans une affaire.
    (thông tục) choper ; chiper.
    Đứa nào thủ cái bút của tớ rồi
    quelqu'un a chopé mon stylo.
    (thông tục) emporter discrètement.
    Thủ dao trong túi
    emporter discrètement un couteau dan sa poche.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X