• Tournailler, tourniquer, tournicoter
    Quanh quẩn trong buồng
    tourniquer; tournicoter
    Quanh quẩn trong buồng
    tournicoter dans sa chambre
    Tortueux; qui manque de droiture
    Lời nói quanh quẩn
    paroles tortueuses
    Embrouillé
    ý nghĩ quanh quẩn
    réflexions embrouillées
    Parès tout
    Quanh quẩn chỉ mấy vấn đề đó
    après tout il n'y a que ces problèmes-là

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X