• Penser; songer; réfléchir
    Nghĩ mãi mới tìm ra lời giải bài toán
    réfléchir longuement avant de trouver la solution d'un problème
    Nghĩ đến tương lai
    penser à l'avenir
    Nghĩ đến bạn
    songer à son ami
    Nên nghĩ đến người khác không chỉ nghĩ đến mình
    il faut penser aux autres au lieu de ne penser qu'à soi-même
    Anh ta nghĩ đến việc mua nhà
    il songe à acheter une maison
    Anh nghĩ sao về đề nghị của tôi
    que pensez-vous de ma proposition?
    Juger; considérer
    Việc đời nghĩ cũng nực cười
    les affaires de ce monde, autant qu'on puisse en juger, sont bien ridicules
    Chercher
    Nghĩ biện pháp thực hiện kế hoạch
    chercher le moyen de réaliser un plan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X