-
Penser; songer; réfléchir
- Nghĩ mãi mới tìm ra lời giải bài toán
- réfléchir longuement avant de trouver la solution d'un problème
- Nghĩ đến tương lai
- penser à l'avenir
- Nghĩ đến bạn
- songer à son ami
- Nên nghĩ đến người khác mà không chỉ nghĩ đến mình
- il faut penser aux autres au lieu de ne penser qu'à soi-même
- Anh ta nghĩ đến việc mua nhà
- il songe à acheter une maison
- Anh nghĩ sao về đề nghị của tôi
- que pensez-vous de ma proposition?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ