• (thực vật học) troène
    Ombragé; à l'ombre
    Đứng chỗ râm
    se tenir à l'ombre
    Couvert
    Trời râm
    ciel couvert
    Fumé
    Đeo kính râm
    porter des verres fumés

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X