• Endroit; lieu; place; emplacement
    Chỗ hoang vắng
    endroit désert
    Chỗ hẹn
    lieu de rendez-vous
    Vật nào để chỗ ấy
    chaque chose à sa place
    Tại chỗ thành phố
    l'emplacement de l'ancienne ville
    Rapports
    Chỗ thân tình
    rapports intimes
    Parti
    Cháu lớn đã chọn được nơi nào chưa ?
    votre a†né a-t-il choisi quel parti ?
    chỗ này
    ici
    chỗ kia
    chỗ nào
    où ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X