• Visible; sensible; manifeste; tranché; net
    Lúng túng rệt
    avec un embarras visible
    Tiến bộ rệt
    progrès sensible
    Khác nhau rệt
    différences manifestes
    Đường ranh giới rệt
    ligne de démarcation nette (tranchée)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X