• Comprendre; saisir
    Tôi đã phải làm
    j'ai compris ce que j'ai à faire
    Clair; net; distinct; visible
    Giọng nói
    voix distincte
    Điều kiện
    conditions nettes
    Câu văn
    une phrase claire
    Thấy từ xa
    visible de loin
    như ban ngày
    c'est clair comme le jour; cela crève les yeux
    Vraiment
    Món ăn ngon
    un mets vraiment délicieux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X