• Progresser ; avancer.
    Ta tiến địch lui
    nous progressons et l'ennemi recule.
    Faire des progrès.
    học hành dạo này tiến lắm
    ces derniers temps, il a fait beaucoup de progrès dans ses études.
    (từ cũ, nghĩa cũ) offrir (comme tribut) au roi.
    Tiến vua
    offrir de la soie au roi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X