• Épars; disséminé; éparpillé
    Nhà rải rác quanh làng
    maisons éparses autour d'un village

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X