• Ordures; balayures; détritus
    coi người như rác
    ne faire aucun cas des autres
    Tiêu tiền như rác
    salir
    Vứt giấy rác cả sàn nhà
    ��jeter des morceaux de papier sur le plancher et le salir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X