• Ne plus vouloir voir (quelqu'un, quelque chose)
    Cút đi cho rảnh mắt tao!
    fiche-moi le camp que je ne te voie plus; ôte-toi de ma vue

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X