• (xây dựng) solive
    Poutre
    Rầm thép cầu
    poutre métallique d'un pont
    À grands cris; à grand bruit
    Phản đối rầm lên
    protester à grands cris
    rầm rầm
    (redoublement, sens plus fort)
    đùa rầm rầm
    ��folâtrer bruyamment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X