• Délabré; vétuste
    Chiếc ghế rệu rạo
    une chaise délabrée
    Sức khỏe rệu rạo
    une santé délabrée
    Cầu thang rệu rạo
    un escalier vétuste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X