• ( con rối như trên) marionnette
    ( múa rối như trên) marionnettes
    Emmêlé; embrouillé
    Chỉ rối
    fils emmêlés
    Tóc rối
    cheveux emmêlés
    làm rối
    sembrouiller; être agité; être troublé
    Cả nhà rối lên thằng lạc
    ��toute la famille est agitée parce que lenfant sest égaré

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X