• Mordiller
    rỉa mồi
    poisson qui mordille (à) l'appât
    Picoter
    Chim rỉa quả đào
    oiseau qui picote une pêche
    Lisser (ses plumes) (xem rỉa lông)
    Faire des reproches injurieux (à quelqu'un)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X