• Privé; propre
    Của riêng tây
    biens propres; propres (de la femme ou du mari)
    Quyền lợi riêng tây
    intérêts privés

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X