• Ouest ; occident ; couchant.
    Gió tây
    vent d'ouest
    Trời tây sáng rực
    occident embrasé
    Nhà hướng về phía tây
    maison exposée au couchant.
    Occidental.
    Bờ tây
    rive orientale.
    (từ cũ, nghĩa cũ) fran�aise ; européen ; à l'européenne.
    Tiếng tây
    langue fran�aise
    Bộ quần áo tây
    costume à l'européenne.
    Intime ; personnel (xem miền tây ; riêng tây)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X