• Particulier; personnel; propre; spécial; privé
    Thư riêng
    secrétaire particulier
    Quyền lợi riêng
    intérêts personnels
    Tên riêng
    nom propre
    Toa riêng
    wagon spécial
    Nhà riêng
    maison privée
    (toán) partiel
    Vi phân riêng
    différentielle partielle
    Personnellement; à part
    Riêng tôi
    à part moi
    Riêng không đồng ý
    personnellement il n'est pas d'accord
    Ăn riêng
    faire ménage à part
    Rien que
    Riêng tiền nhà đã mất một phần lương
    rien que pour le loyer, on doit déjà débourser un quart du salaire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X