• Droit
    Quyền bầu cử
    droit de vote
    Pouvoir
    Quyền lập pháp
    pouvoir législatif
    Đảng cầm quyền
    le parti au pouvoir
    (văn chương) xem tòng quyền
    (luật) capacité
    Quyền được hưởng
    capacité de jouissance
    Par intérim; intérimaire
    Quyền bộ trưởng
    ministre par intérim
    Boxe aux poings non gantés
    (từ cũ, nghĩa cũ) gradé militaire
    quyền ăn nói
    avoir voix au chapitre
    quyền cao chức trọng
    tenir le haut du pavé
    dưới quyền
    sous les ordres ; sous la bannière de (de quelqu'un)
    quyền rơm vạ đá
    peu de pouvoir ; beaucoup de responsabilité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X