• Trembler; frémir; frissonner.
    run lên
    trembler de peur;
    Rét run lên
    trembler de froid; frissonner;
    Giận run lên
    frémir de colère
    run như cầy sấy run run
    (redoublement; sens atténué) trembler légèrement; trembloter.
    Giọng run run
    ��voix qui tremblote; voix chevrotante.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X