• Être secoué; trembler.
    Gió làm cánh cửa rung động
    battant de porte secoué par le vent.
    Palpiter d'émotion; coeur ému.
    (sinh vật học, sinh lý học) vibratile.
    Tiêm mao rung động
    cils vibratiles.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X