-
Trépider.
- Động cơ rung
- moteur qui trépide
- bộ rung
- (nhạc) tremblant (de l'orgue);
- Ngón rung
- ��(nhạc) vibrato;
- Phát âm rung lưỡi
- roulement ( y học)
- Tiếng rung tâm trương
- vibrant
- Dây rung
- ��corde vibrante;
- Phụ âm rung
- (y học) fibrillation
- Rung tim
- ��fibrillation cardiaque;
- Rung tâm nhĩ
- ��fibrillation auriculaire.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ