• Secouer; ébranler.
    Rung cây
    secouer (ébranler) un arbre;
    Rung đùi
    secouer les cuisses.
    Agiter; sonner.
    Rung chuông
    agiter (sonner) la cloche.
    Vibrer; trembler.
    Cửa kính run
    les vitres trembler;
    Tiếng đại bác làm rung cửa kímh
    le canon fait vibrer les vitres
    Trépider.
    Động rung
    moteur qui trépide
    bộ rung
    (nhạc) tremblant (de l'orgue);
    Ngón rung
    ��(nhạc) vibrato;
    Phát âm rung lưỡi
    roulement ( y học)
    Tiếng rung tâm trương
    vibrant
    Dây rung
    ��corde vibrante;
    Phụ âm rung
    (y học) fibrillation
    Rung tim
    ��fibrillation cardiaque;
    Rung tâm nhĩ
    ��fibrillation auriculaire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X